Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngứa ran
[ngứa ran]
|
to tingle
The cold makes my skin tingle
I get a tingling feeling in my fingers; I have pins and needles in my fingers